Có 1 kết quả:

玄石 xuán shí ㄒㄩㄢˊ ㄕˊ

1/1

xuán shí ㄒㄩㄢˊ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

magnetite Fe3O4

Bình luận 0